Characters remaining: 500/500
Translation

hot air

/'hɔt'eə/
Academic
Friendly

Từ "hot air" trong tiếng Anh có nghĩa "khí nóng" nhưng thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những lời nói sôi nổi nhưng thực tế không giá trị, hoặc là lời nói khoác lác, không căn cứ.

Giải thích
  • Nghĩa đen: "Hot air" chỉ khí nóng, tức là không khí nhiệt độ cao hơn so với không khí xung quanh.
  • Nghĩa bóng: Khi nói về "hot air," người ta thường ám chỉ đến những lời nói hay tuyên bố không thực chất, thường những điều người nói không thể thực hiện được hoặc không ý nghĩa thực sự.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He talks a lot about his plans to become rich, but it's all just hot air." (Anh ấy nói rất nhiều về kế hoạch trở nên giàu có của mình, nhưng đó chỉ những lời khoác lác.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The politician's speech was filled with hot air, promising change without providing any real solutions." (Bài phát biểu của chính trị gia đó đầy rẫy những lời nói suông, hứa hẹn thay đổi không đưa ra bất kỳ giải pháp thực sự nào.)
Các cách sử dụng khác
  • "Full of hot air": Cụm từ này có nghĩa đầy rẫy lời nói khoác lác.

    • dụ: "His arguments were full of hot air and lacked any real evidence."
  • "Blowing hot air": Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc nói nhiều không nội dung giá trị.

    • dụ: "Stop blowing hot air and get to the point."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nonsense: Lời nói vô nghĩa.
  • Empty talk: Nói chuyện rỗng tuếch.
  • Hot air balloon: một từ hoàn toàn khác, chỉ loại khí cầu, nhưng có thể gây nhầm lẫn nếu không để ý.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "Talk a big game": Nói nhiều nhưng không làm được.
  • "All talk and no action": Chỉ nói không làm gì thực tế.
Phân biệt các biến thể
  • "Hot air": Nói về lời lẽ khoác lác, không thực chất.
  • "Hot air balloon": Khí cầu, không liên quan đến nghĩa bóng.
danh từ
  1. khí nóng
  2. (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác

Comments and discussion on the word "hot air"